Phiên âm : fáng cí.
Hán Việt : phòng từ.
Thuần Việt : phản từ; kháng từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản từ; kháng từ手表在一定强度的磁场作用下,在退出磁场后,仍能维持正常(符合标准)运走,称该种手表具有防磁性能