VN520


              

防磁

Phiên âm : fáng cí.

Hán Việt : phòng từ.

Thuần Việt : phản từ; kháng từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản từ; kháng từ
手表在一定强度的磁场作用下,在退出磁场后,仍能维持正常(符合标准)运走,称该种手表具有防磁性能


Xem tất cả...