VN520


              

防盗

Phiên âm : fáng dào.

Hán Việt : phòng đạo.

Thuần Việt : phòng trộm cắp; chống trộm; đề phòng trộm cắp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng trộm cắp; chống trộm; đề phòng trộm cắp
防止坏人进行盗窃
fángdàomén
cửa chống trộm
节日期间要注意防火防盗.
jiérìqījiān yào zhùyì fánghuǒ fángdào.
cần đề phòng hoả hoạn và trộm cắp trong ngày lễ.


Xem tất cả...