VN520


              

防特

Phiên âm : fáng tè.

Hán Việt : phòng đặc .

Thuần Việt : đề phòng mật thám; đề phòng do thám; đề phòng gián.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề phòng mật thám; đề phòng do thám; đề phòng gián điệp. 防止特務活動.


Xem tất cả...