Phiên âm : fáng tè.
Hán Việt : phòng đặc .
Thuần Việt : đề phòng mật thám; đề phòng do thám; đề phòng gián.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề phòng mật thám; đề phòng do thám; đề phòng gián điệp. 防止特務活動.