Phiên âm : jiàn miáo.
Hán Việt : gian miêu.
Thuần Việt : tỉa cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉa cây为了使作物的每一棵植株有一定的营养面积,按照一定的株距留下幼苗,把多余的苗去掉