VN520


              

闲工夫

Phiên âm : xiángōng fu.

Hán Việt : nhàn công phu.

Thuần Việt : thời gian rỗi; lúc nhàn rỗi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời gian rỗi; lúc nhàn rỗi
(闲工夫儿)没有事情要做的时间


Xem tất cả...