Phiên âm : xián jū.
Hán Việt : nhàn cư.
Thuần Việt : ăn không ngồi rồi; nhàn cư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn không ngồi rồi; nhàn cư在家里住着没有工作做