VN520


              

闲居

Phiên âm : xián jū.

Hán Việt : nhàn cư.

Thuần Việt : ăn không ngồi rồi; nhàn cư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn không ngồi rồi; nhàn cư
在家里住着没有工作做


Xem tất cả...