VN520


              

闲人

Phiên âm : xián rén.

Hán Việt : nhàn nhân.

Thuần Việt : người nhàn rỗi; kẻ rảnh rang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người nhàn rỗi; kẻ rảnh rang
没有事情要做的人
xiànzài zhèngshì nóngmáng jìjié,cūnlǐ yīgè xiánrén yě méiyǒu.
nay đang mùa màng bận rộn, trong làng không một ai nhàn rỗi.
người không phận sự; người không có quan h


Xem tất cả...