Phiên âm : xián zá.
Hán Việt : nhàn tạp.
Thuần Việt : tạp vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạp vụ (người không có chức vụ nhất định)指没有一定职务的(人)xiánzárényuán.nhân viên tạp vụ