Phiên âm : wèn jīng.
Hán Việt : vấn kinh.
Thuần Việt : cây vấn kinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây vấn kinh (cây họ mộc tặc)多年生草本植物,根茎很长,从根茎的节上长出直立的茎春季长出的茎没有分枝,顶端有笔头状的穗,嫩时可以吃;夏季长出的茎有分枝,绿色,有退化的叶片利用孢子进行繁殖