VN520


              

闇跳

Phiên âm : àn tiào.

Hán Việt : ám khiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行疾的樣子。《文選.傅毅.舞賦》:「蹠地遠群, 闇跳獨絕。」