VN520


              

闇弱

Phiên âm : àn ruò.

Hán Việt : ám nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懦弱而不明事理。《三國志.卷三五.蜀書.諸葛亮傳》:「劉璋闇弱, 張魯在北, 民殷國富而不知存恤, 智能之士思得明君。」北齊.顏之推《冤魂志.徐鐵臼》:「甲性闇弱, 又多不在舍。」也作「闇懦」。