VN520


              

闇誦

Phiên âm : àn sòng.

Hán Việt : ám tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

默記而背誦。《三國志.卷二一.魏書.王粲傳》:「初, 粲與人共行, 讀道邊碑, 人問曰:『卿能闇誦乎?』曰:『能。』因使背而誦之, 不失一字。」