Phiên âm : àn mù.
Hán Việt : ám mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽暗不明的樣子。《文選.枚乘.七發》:「榛林深澤, 煙雲闇莫。」