VN520


              

闇莫

Phiên âm : àn mù.

Hán Việt : ám mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幽暗不明的樣子。《文選.枚乘.七發》:「榛林深澤, 煙雲闇莫。」