VN520


              

閤眼

Phiên âm : hé yǎn.

Hán Việt : cáp nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閉上眼睛。指休息、睡眠。如:「為了他的病情, 父母擔心得一夜不曾閤眼。」也作「合眼」、「闔眼」。