Phiên âm : hé yǎn.
Hán Việt : cáp nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閉上眼睛。指休息、睡眠。如:「為了他的病情, 父母擔心得一夜不曾閤眼。」也作「合眼」、「闔眼」。