VN520


              

閤家

Phiên âm : hé jiā.

Hán Việt : cáp gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全家。《儒林外史》第二六回:「閤家慟哭, 料理後事。」