Phiên âm : gér.
Hán Việt : cáp nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位於樓閣的小房間。《喻世明言.卷二四.楊思溫燕山逢故人》:「樓上有六十個閤兒, 下面散鋪七八十副桌凳。」也作「閣子」。