VN520


              

閤兒

Phiên âm : gér.

Hán Việt : cáp nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

位於樓閣的小房間。《喻世明言.卷二四.楊思溫燕山逢故人》:「樓上有六十個閤兒, 下面散鋪七八十副桌凳。」也作「閣子」。