Phiên âm : mǐn mǐn.
Hán Việt : mẫn mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祈求關愛、憂慮的樣子。《左傳.昭公三十二年》:「閔閔焉如農夫之望歲, 懼以待時。」宋.蘇軾〈稼說送張琥〉:「其平居所以自養, 而不敢輕用以待其成者, 閔閔焉如嬰兒之望長也。」