VN520


              

閔閔

Phiên âm : mǐn mǐn.

Hán Việt : mẫn mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祈求關愛、憂慮的樣子。《左傳.昭公三十二年》:「閔閔焉如農夫之望歲, 懼以待時。」宋.蘇軾〈稼說送張琥〉:「其平居所以自養, 而不敢輕用以待其成者, 閔閔焉如嬰兒之望長也。」