VN520


              

閔惜

Phiên âm : mǐn xí.

Hán Việt : mẫn tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀憫憐惜。《楚辭.王逸.九辯章句序》:「宋玉者, 屈原弟子也。閔惜其師忠而放逐, 故作九辯, 以述其志。」