Phiên âm : mǐn xí.
Hán Việt : mẫn tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哀憫憐惜。《楚辭.王逸.九辯章句序》:「宋玉者, 屈原弟子也。閔惜其師忠而放逐, 故作九辯, 以述其志。」