VN520


              

閔子裡

Phiên âm : mǐn zi lǐ.

Hán Việt : mẫn tử lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗地裡。宋.趙長卿〈簇水.長憶當初〉詞:「試撋就。便把我, 得人意處, 閔子裡, 施纖手。」也作「酩子裡」。