Phiên âm : mǐn zi lǐ.
Hán Việt : mẫn tử lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗地裡。宋.趙長卿〈簇水.長憶當初〉詞:「試撋就。便把我, 得人意處, 閔子裡, 施纖手。」也作「酩子裡」。