Phiên âm : mǐn rán.
Hán Việt : mẫn nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昏愚的樣子。《戰國策.秦策三》:「躬竊閔然不敏, 敬執賓主之禮。」