Phiên âm : mǐn zǐ qiān.
Hán Việt : mẫn tử khiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。(西元前536~487)名損, 字子騫, 春秋魯人。孔子弟子, 以孝友聞, 和顏淵以德行並稱。