VN520


              

閔子騫

Phiên âm : mǐn zǐ qiān.

Hán Việt : mẫn tử khiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。(西元前536~487)名損, 字子騫, 春秋魯人。孔子弟子, 以孝友聞, 和顏淵以德行並稱。