Phiên âm : xián shí.
Hán Việt : nhàn thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
點心、零食之類的食品。《西遊記》第八八回:「三五道閑食清甜, 一兩餐饅頭豐潔。」