VN520


              

閑食

Phiên âm : xián shí.

Hán Việt : nhàn thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

點心、零食之類的食品。《西遊記》第八八回:「三五道閑食清甜, 一兩餐饅頭豐潔。」


Xem tất cả...