Phiên âm : xián qián.
Hán Việt : nhàn tiền.
Thuần Việt : tiền nhàn rỗi; tiền để không .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền nhàn rỗi; tiền để không (tiền không dùng đến). 指生活必需的費用以外多余的錢.