Phiên âm : xiánguāng.
Hán Việt : nhàn cuống .
Thuần Việt : đi lang thang; đi loanh quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi lang thang; đi loanh quanh. 閑暇時到外面隨便走走.