VN520


              

閑耍

Phiên âm : xián shuǎ.

Hán Việt : nhàn sái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒暇時以嬉戲為消遣。如:「黃昏時, 村裡的小孩都會到大榕樹下閑耍。」


Xem tất cả...