Phiên âm : bì mén sè dòu.
Hán Việt : bế môn tắc đậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防衛堅固。如:「軍事重地必須閉門塞竇, 固若金湯。」