VN520


              

閉目沉思

Phiên âm : bì mù chén sī.

Hán Việt : bế mục trầm tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閉起眼睛作深沉的思慮。如:「為了明天的會議, 董事長在椅子上閉目沉思。」


Xem tất cả...