VN520


              

锦溪县

Phiên âm : jǐn xī xiàn.

Hán Việt : cẩm khê huyền.

Thuần Việt : Cẩm Khê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cẩm Khê


Xem tất cả...