Phiên âm : jǐn xiù shān hé.
Hán Việt : cẩm tú san hà.
Thuần Việt : cẩm tú sơn hà; giang sơn cẩm tú; non sông tươi đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩm tú sơn hà; giang sơn cẩm tú; non sông tươi đẹp美好壮丽的国土