Phiên âm : jǐn shàng tiān huā.
Hán Việt : cẩm thượng thiêm hoa.
Thuần Việt : dệt hoa trên gấm; thêu hoa trên gấm; thêu gấm thêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dệt hoa trên gấm; thêu hoa trên gấm; thêu gấm thêu hoa (ví với việc làm cho sự vật càng đẹp hơn)比喻使美好的事物更加美好