VN520


              

锦标

Phiên âm : jǐn biāo.

Hán Việt : cẩm tiêu.

Thuần Việt : giải thưởng; phần thưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải thưởng; phần thưởng
授给竞赛中优胜者的奖品,如锦旗银盾银杯等


Xem tất cả...