Phiên âm : jǐn biāo.
Hán Việt : cẩm tiêu.
Thuần Việt : giải thưởng; phần thưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải thưởng; phần thưởng授给竞赛中优胜者的奖品,如锦旗银盾银杯等