Phiên âm : jǐn yī.
Hán Việt : cẩm y.
Thuần Việt : cẩm y; áo gấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩm y; áo gấm文彩华贵的衣服指显贵者的服饰锦衣卫的简称