Phiên âm : cuò jīn.
Hán Việt : thác kim.
Thuần Việt : thếp vàng; dát vàng; nạm vàng; khảm vàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thếp vàng; dát vàng; nạm vàng; khảm vàng (hoa văn hoặc chữ)特种工艺的一种,在器物上用金属丝镶嵌成花纹或文字