Phiên âm : cuò luàn.
Hán Việt : thác loạn.
Thuần Việt : rối loạn; thất thường; hỗn loạn; mất trật tự; bừa .
rối loạn; thất thường; hỗn loạn; mất trật tự; bừa bãi; lộn xộn; náo loạn
无次序;失常态
diāndǎo cuòluàn.
ngả nghiêng rối loạn.
精神错乱.
jīngshén cuòluàn.
tinh thần rối loạn.