Phiên âm : cuò chē.
Hán Việt : thác xa.
Thuần Việt : xe nhường đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe nhường đường火车电车汽车等在单轨上或窄路上相向行驶,或后车超越前车时,在铺设双轨的地方或路边让开,使双方顺利通行nhầm xe, sai xe