Phiên âm : cuò guài.
Hán Việt : thác quái.
Thuần Việt : trách oan; mắng nhầm; trách nhầm; giận oan; mắng o.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trách oan; mắng nhầm; trách nhầm; giận oan; mắng oan因误会而错误地责备或抱怨人