VN520


              

锋面

Phiên âm : fēng miàn.

Hán Việt : phong diện.

Thuần Việt : phong diện; ranh giới giữa luồng không khí lạnh và.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong diện; ranh giới giữa luồng không khí lạnh và luồng không khí nóng
大气中冷,暖气团之间的交界面