VN520


              

锋快

Phiên âm : fēng kuài.

Hán Việt : phong khoái.

Thuần Việt : sắc; nhọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắc; nhọn
刃薄而坚硬
有力而深刻