Phiên âm : fēng lì.
Hán Việt : phong lợi.
Thuần Việt : sắc bén .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắc bén (công cụ, vũ khí)(工具武器等)头尖或刃薄容易刺入或切入物体fēnglì de bǐshǒuđoản kiếm sắc bén; lưỡi lê sắc bén.sắn bén; sắc sảo (lời nói, bài viết)(言论文笔等)尖锐谈吐锋利tántǔ fēnglìăn nói sắc s