VN520


              

锋芒

Phiên âm : fēng máng.

Hán Việt : phong mang.

Thuần Việt : mũi nhọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mũi nhọn
刀剑的尖端,多比喻事物的尖利部分
dǒuzhēng de fēngmáng zhǐxiàng dìguózhǔyì.
mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
sự sắc sảo; tài năng
比喻显露出来的才干
锋芒外露
fēngmáng wàilù
bộc lộ tài năng