Phiên âm : fēng dí.
Hán Việt : phong đích.
Thuần Việt : chiến tranh; vũ khí; mũi dao và mũi tên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh; vũ khí; mũi dao và mũi tên刀刃和箭头,泛指兵器,也比喻战争fēngdíyúshēngsống sót trong cuộc chiến.