Phiên âm : fēng ruì.
Hán Việt : phong duệ.
Thuần Việt : sắc; nhọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắc; nhọn指兵刃尖锐快利(目光言论等)尖锐;敏锐dũng cảm tiến lên; tiến công khí thế; lao nhanh về trước指勇往直前的气势