VN520


              

铅粉

Phiên âm : qiān fěn.

Hán Việt : duyên phấn.

Thuần Việt : bột chì; chì các-bô-nát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bột chì; chì các-bô-nát (màu trắng)
无机化合物,白色粉末分子式Pb(OH)2 .2PbCO3 , 有毒可以做白色颜料


Xem tất cả...