Phiên âm : qiān chuí xiàn.
Hán Việt : duyên thùy tuyến.
Thuần Việt : dây dọi; đường dây dọi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây dọi; đường dây dọi把铅锤或其他重锤悬挂于细线上,使它自由下垂,沿下垂方向的直线叫做铅垂线铅垂线与水平面相垂直