VN520


              

铅垂线

Phiên âm : qiān chuí xiàn.

Hán Việt : duyên thùy tuyến.

Thuần Việt : dây dọi; đường dây dọi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây dọi; đường dây dọi
把铅锤或其他重锤悬挂于细线上,使它自由下垂,沿下垂方向的直线叫做铅垂线铅垂线与水平面相垂直


Xem tất cả...