Phiên âm : qiān yìn.
Hán Việt : duyên ấn.
Thuần Việt : in ti-pô; in máy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
in ti-pô; in máy用铅字排版印刷,大量印刷时,排版后制成纸型,再浇制铅版