Phiên âm : qiān zì hé jīn.
Hán Việt : duyên tự hợp kim.
Thuần Việt : hợp kim chì đúc chữ; chữ in hợp kim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp kim chì đúc chữ; chữ in hợp kim (75% chì)铅、锑、锡的合金,其中铅约占75%、锑20%、锡5%、特点是坚硬而容易熔化,供铸造印刷活字和印刷版这种合金凝固时,体积稍有膨胀,能使印刷的字迹和线条清晰 也叫活字合金