VN520


              

铅字合金

Phiên âm : qiān zì hé jīn.

Hán Việt : duyên tự hợp kim.

Thuần Việt : hợp kim chì đúc chữ; chữ in hợp kim .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp kim chì đúc chữ; chữ in hợp kim (75% chì)
铅、锑、锡的合金,其中铅约占75%、锑20%、锡5%、特点是坚硬而容易熔化,供铸造印刷活字和印刷版这种合金凝固时,体积稍有膨胀,能使印刷的字迹和线条清晰 也叫活字合金


Xem tất cả...