VN520


              

铁石心肠

Phiên âm : tiě shí xīn cháng.

Hán Việt : thiết thạch tâm tràng.

Thuần Việt : ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt
比喻心肠硬,不为感情所动


Xem tất cả...