VN520


              

铁路车道

Phiên âm : tiě lù chē dào.

Hán Việt : thiết lộ xa đạo.

Thuần Việt : Đường tầu chạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đường tầu chạy


Xem tất cả...