Phiên âm : tiě qì shí dài.
Hán Việt : thiết khí thì đại.
Thuần Việt : thời đại đồ sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời đại đồ sắt青铜时代之后的一个时代,这时人类普遍制造和使用铁制的生产工具,特别是铁犁中国在公元前5世纪,中原地区已经使用铁器