VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
铁轭
Phiên âm :
tiě è.
Hán Việt :
thiết ách.
Thuần Việt :
Gông.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Gông
铁门 (tiě mén) : Cửa sắt
铁壁铜墙 (tiě bì tóng qiáng) : tường đồng vách sắt; vững như thành đồng
铁骑 (tiě qí) : đội quân tinh nhuệ; kỵ binh
铁锹 (tiě qiāo) : xẻng; thuổng sắt
铁灰 (tiě huī) : màu gỉ sét; màu xám đậm
铁轭 (tiě è) : Gông
铁路车道 (tiě lù chē dào) : Đường tầu chạy
铁石心肠 (tiě shí xīn cháng) : ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt
铁饼 (tiě bǐng) : Ném đĩa
铁锨 (tiě xiān) : xẻng; thuổng
铁工 (tiě gōng) : rèn đúc; nghề rèn
铁轮圈 (tiě lún quān) : Vành xe
铁杉 (tiě shān) : Cây độc cần
铁夹子 (tiě jiá zi) : kẹp thép
铁钩 (tiě gōu) : móc sắt
铁丝网 (tiě sī wǎng) : Lưới dây thép
Xem tất cả...